Phó từ chỉ thời gian Adverb of time

Bài viết này giới thiệu những nội dung liên quan đến việc sử dụng phó từ chỉ thời gian. Giúp các bạn dễ dàng phân biệt được vị trí, ý nghĩa của nó.

Phó từ chỉ thời gian Adverb of time

Dưới đây là một số nội dung cần ghi nhớ về các giới từ chỉ thời gian thường dùng trong tiếng Anh:

  • Bao gồm phó từ chỉ thời gian tương đối và phó từ chỉ thời gian tuyệt đối (Yesterday, tonight, on sunday, in december...):
    • Tương đối: Recently (gần đây), already (đã, rồi)...
    • Tuyệt đối: Yesterday (hôm qua), Tonight (tối nay), on Sunday/Tuesday...(thứ 2,3...), In december (tháng 12)
    • Ví dụ: I went to school yesterday.
  • Một số phó từ chỉ thời gian thường gặp:
    • Soon: Sớm
    • Still: vẫn, vẫn còn
    • Yet: Bây giờ, lúc này
    • First: Trước tiên, trước nhất
    • Formerly: Trước đây, thủa xưa
    • Just: Đúng
    • Last: Lần cuối, lần sau cùng
    • Late: Muộn, trễ, chậm
    • Lately: Cách đây không lâu, mới gần đây, vừa qua
    • Next: Sau, lần sau
    • Previously: Trước, trước đây
    • Recently: Gần đây, mới đây
    • Already: Đã, rồi
    • Before: trước, đăng trước, ngày trước
    • Early: Sớm
    • Eventually: Cuối cùng, rốt cuộc
    • Finally: Cuối cùng, sau cùng

Nội dung quan tâm khác

Bình luận