Tính từ sở hữu Possessive adjectives

Bài viết này cung cấp những kiến thức liên quan đến tính từ sở hữu (Possessive adjectives). Giúp các bạn phân biệt, lựa chọn sử dụng phù hợp trong giao tiếp cũng như làm bài.

Tính từ sở hữu Possessive adjectives

1. Các tính từ sở hữu thường gặp

Dưới đây là một số tính từ sở hữu chúng ta thường gặp trong tiếng Anh:

  • My: của tôi
  • Your: của bạn
  • His: của anh ấy
  • Her: của cô ấy
  • Our: của chúng tôi
  • Their: của họ
  • Its: của nó

2. Cách dùng

Khi sử dụng các tính từ sở hữu cần ghi nhớ một số lưu ý sau:

  • Tính từ sở hữu là khái niệm để chỉ tính chất sở hữu của người hoặc vật đối với danh từ đi sau nó: Tính từ sở hữu + Danh từ

Ví dụ: my book, his mother, their pen...

  • Cần phân biệt tính từ sở hữu với đại từ sở hữu:
    • Tính từ sở hữu: không thay thế cho danh từ. Ví dụ: This is my phone (tính từ sở hữu)
    • Đại từ sở hữu: thay thế cho danh từ sau nó. Ví dụ: This is his computer, that is mine (mine: đại từ sở hữu)
    • Đại từ sở hữu => Xem thêm
  • Có thể dùng tính từ sở hữu với các bộ phận cơ thể bình thường.

 Ví dụ: The boy broke his arm yesterday (his arm: cánh tay của anh ấy)

B. Bài tập và hướng dẫn giải

 Bài tập 1: Chuyển các câu sau sang tiếng anh, có dùng các tính từ sở hữu

  1. Đây là chiếc mũ của tôi.
  2. Kia là cái đồng hồ của anh ấy.
  3. Kia là những chiếc xe của họ.
  4. Hôm nay tôi gặp Bill, anh ấy đến với bạn gái của anh ấy.
  5. Chị gái cô ấy là sinh viên.
  6. Con mèo của họ được tặng từ mẹ năm ngoái. Lông của nó màu trắng.

Bài tập 2: Hoàn thiện các câu sau

  1.  I met Bill today, he went out with……girlfriend.
  2. I haven't seen Adam and Ally for ages. Have you met……recently?
  3. I have two brothers and one sister. ……sister is a student.
  4. This is where we live. Here is…… house.
  5. Those aren't my brothers' dogs. …… dogs are big, not small.
  6. What's……name? - I'm Alan.

Nội dung quan tâm khác

Bình luận