A closer look 2 – Unit 11: Changing roles in society

Phần A closer look 2 sẽ giúp bạn học ôn tập ngữ pháp thể bị động ở thi tương lai đơn và mệnh đề quan hệ không xác định thông qua các bài tập theo chủ đề: Changing roles in society, đồng thời cung cấp thêm các từ vựng mới liên quan. Bài viết sau là gợi ý giải bài tập trong sách giáo khoa.

A closer look 2 – Unit 11: Changing roles in society

A closer look 2 – Unit 11: Changing roles in society

Grammar

Non-defining relative clauses (Mệnh đề quan hệ không xác định)

1. Một mệnh đề quan hệ không xác định là mệnh đề đặt sau một danh từ và thêm vào đó thông tin bổ sung là một mệnh đề không xác định.

Ví dụ: My mom, who was born in Ha Noi, have lived in Ho Chi Minh for 15 years. (Mẹ tôi, người đã sinh ra ở Hà Nội, sống ở HCM được 15 năm rồi)

2. Mệnh đề quan hệ không xác định thì:

  • Được tách ra khỏi câu chính bởi dấu phẩy
  • Có thể lược bỏ mà không gây nhầm lẫn
  • Không được dùng ‘that’ để thay thế cho ‘which’ và ‘who’

1. Choose the future active or passive complete the sentences. (Chọn thì tương lai chủ động hay bị động để hoàn thành câu)

Giải:

1. Teenagers____in important decisions concerning their lives. (Thanh thiếu niên sẽ tham gia vào những quyết định quan trọng liên quan đến cuộc sống của chúng.)

  • A will participate                    
  • B. will be participated

2. Trees_____ on both sides of the streets. (Cây sẽ được trồng hai bên đường.)

  • A. will plant                          
  • B. will be planted

3. All the information you need for the report ______tomorrow. (Tất cả những thông tin bạn cần cho bài báo cáo sẽ được cung cấp vào ngày mai.)

  • A. will provide                        
  • B. will be provided

4. When put into operation, this factory_______tons of cheese a day. (Khi bắt đầu hoạt động nhà máy này sẽ sản xuất 10 tấn phô mai một ngày.)

  • A. will produce                        
  • B. will be produced

5. In the near future, e-books______ paper books in school. (Trong tương lai sách điện từ sẽ thay thế sách giấy ở trường.)

  • A. will replace                          
  • B. will be replaced

6. The principal promises that safety measures  ______ immediately_____. (Hiệu trưởng hứa rằng những biện pháp an toàn sẽ được áp dụng ngay lập tức.)

  • A. Will - apply                                
  • B. will - be applied

=> Đáp án là phần in đậm

2. Rewrite the sentences without changing original meanings. (Viết lại câu không đổi nghĩa so với câu ban đầu)

Giải:

  1. They will also hold classes in places like restaurants or supermarkets. (Họ cũng sẽ tổ chức lớp học ở những nơi như nhà hàng và siêu thị)
    => Classes will also be held in places like restaurants or supermarkets.
  2. The school will constantly tailor its curriculum to meet changes in society. (Trường học sẽ liên tục điều chỉnh giáo án để đáp ứng sự thay đổi của xã hội)
    => The school's curriculum will constantly be tailored to meet changes in society.
  3. Schools will not evaluate students' academic performance through exams only. (Trường học sẽ không đánh giá học lực của học sinh chỉ thông qua các bài thi)
    => Students' academic performance will not be evaluated through exams only.
  4. Men will no longer make all the decisions in the family. (Đàn ông sẽ không còn đưa ra mọi quyết định trong gia đình)
    => Not all the decisions in the family will be made by men.
  5. High technology will free women from most housework. (Công nghệ cao sẽ giải phóng phụ nữ khỏi hầu hết công việc nhà)
    => Women will be freed from most housework by high technology.
  6. They will build more flyovers to reduce traffic in the city. (Họ sẽ xây dựng nhiều cầu vượt hơn để giảm giao thông trong thành phố)
    => More flyovers will be built to reduce traffic in the city.

3. Put a comma/commas where necessary in the sentences. (Đặt một hay nhiều dấu phẩy ở nơi cần thiết trong câu)

Giải:

  1. Minh told me about his new job, which he's enjoying very much. (Minh kể tôi nghe công việc mới của anh ấy mà anh ấy rất thích)
  2. The Board of Directors are usually those who get the most votes. ( Ban Giám đốc thường là những người nhận nhiều phiếu bầu chọn nhất)
  3. The US, which stands for the United States, is sometimes confused with the UN, which stands for the United Nations. (Từ US viết tắc cho the United States thỉnh thoảng gây nhầm lẫn với UN viết tắt của the United Nations)
  4. Jack London, who is the author of The Call of The Wild, is a famous American writer. ( Jack London tác giả của tiếng gọi hoang dã là một nhà văn nổi tiếng người Mỹ)
  5.  Psychology, which is the study of the mind, originates from a Greek word. (Tâm lý học ngành nghiên cứu về suy nghĩ có nguồn gốc từ Hy Lạp.)
  6. Jane refused a position which would be a dream job for many of her peers. (Jane từ chối vị trí là công việc mơ ước của nhiều bạn bè của cô)

4. Cross out the relative clause which can be omitted without causing confusion to the meaning of the sentence. (Gạch bỏ mệnh đề quan hệ  có thể lược bỏ bạn mà không gây khó hiểu về nghĩa của câu)

  1. Sarah works for a company that makes bikes. (Sarah làm việc cho một công ty sản xuất xe đạp)
  2. I've got a sister called Caroline, who is now on a tour around Canada. (Tôi có một chị gái tên là Caroline, bây giờ đang đi du lịch quanh Canada)
  3. This morning I met my ex-classmate Janet, whom I hadn't seen for ages. (Sáng nay, tôi gặp bạn học cũ Janet, tôi đã không gặp nhiều năm rồi)
  4. The 6.30 bus, which I often take to school, was late today. (Chuyến xe buýt 6.30, tôi thường đón đến trướng, hôm nay đến muộn.)
  5. Only those who had booked in advance were allowed in. (Chỉ những người đặt chỗ trước mới được phép vào)
  6. The stairs which lead to the basement are rather slippery. (Những bậc thanh dẫn đến tầng hầm rất trơn)

=> Các câu có thể lược bỏ mệnh đề quan hệ:

  • 2. I've got a sister called Caroline
  • 3. This morning I met my ex-classmate Janet
  • 4. The 6.30 bus was late today.

5. Combine two sentences into one. Use the sentence in brackets to make a non-defining relative clause. (Kết hợp hai câu thành 1. Dùng 1 câu trong ngoặc để tạo thành mệnh đề quan hệ không xác định)

Giải:

  1. We are staying at the Grand Hotel. (It will be demolished for a department store.)(Chúng tôi đang ở khách sạn Grand. Nó sẽ được sửa thành cửa hàng tạp hóa)
    => We are staying at the Grand Hotel, which will be demolished for a department store.
  2. The essays will be assessed by Hans de Wit. (He is the President of the EAIE.) (Bài văn sẽ được đánh giá bởi Han de Wit. Ông là chủ tịch của EAIE)
    => The essays will be assessed by Hans de Wit, who is the President of the EAIE.
  3. The Second World War destroyed hundreds of cities in Europe. (It lasted from 1939 to 1945.) (Chiến tranh thế giới thứ hai đã phá hủy hàng trăm thành phố ở châu Âu. Nó kéo dài từ 1939 đến 1945)
    => The Second World War, which lasted from 1939 to 1945, destroyed hundreds of cities in Europe.
  4. I have read several short stories by Jack London (He is a famous American writer.) (Chúng tôi đã đọc một số truyện ngắn của Jack London. Ông là nhà văn nổi tiếng người Mỹ)
    => I have read several short stories by Jack London, who is a famous American writer.
  5. The Eiffel Tower was built over two hundred years ago. (It is on the River Seine.) (Tháp Eiffle được xây dựng cách đây hơn 200 năm. Nó trên sông Seine)
    => The Eiffel Tower, which is on the River Seine, was built over two hundred years ago.

Bình luận

Giải bài tập những môn khác