Unit 3: Where did you go on holiday? Lesson 1

Dưới đây là phần Lesson 1 của Unit 3: Where did you go on holiday? (Bạn đã đi đâu vào dịp nghỉ lễ?) - Một chủ điểm rất đáng quan tâm trong chương trình Tiếng Anh 5 giới thiệu về chủ đề xuyên suốt toàn bài. Bài viết cung cấp gợi ý giải bài tập và phần dịch nghĩa giúp bạn hiểu và làm bài tập tốt hơn.

1. Look, listen and repeat 2. Point and say 4. Listen and match
Unit 3: Where did you go on holiday? Lesson 1

1. Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và lặp lại)

  • a) What did you do on your summer holiday, Peter? (Bạn đã làm gì vào kỳ nghỉ hè của mình vậy Peter?)
    I went on a trip with my family. (Mình đã đi du lịch cùng với gia đình mình.)
  • b)  Where did you go? (Bạn đã đi đâu?)
    I went to Ha Long Bay. (Mình đã đi vịnh Hạ Long.)
  • c)  What was the trip like? (Chuyến đi như thế nào?)
    It was really nice. (Nó thật sự tốt đẹp.)
  • d)  What about you? Where did you go? (Còn bạn thì sao? Bạn đã đi đâu?)
    I went to Ho Chi Minh City. (Mình đã đi đến Thành phố Hồ Chí Minh.)

2. Point and say (Chỉ và đọc.)

  • a) Where did you go on holiday? (Bợn đã đi đâu vào kỳ nghỉ?)
    => I went to Ha Long Bay. (Tôi đã đi vịnh Hạ Long.)
  • b)  Where did you go on holiday? (Bạn đã đi đâu vào kỳ nghỉ?)
    => I went to Phu Quoc Island. (Tôi đã đi đảo Phú Quốc.)
  • c) Where did you go on holiday? (Bạn đã đi đâu vào kỳ nghỉ?)
    => I went to Hoi An Ancient Town. (Tôi đã đi phố cổ Hội An.)
  • d) Where did you go on holiday? (Bạn đã đi đâu vào kỳ nghỉ?)
    => I went to Hue Imperial City. (Tôi đã đi kinh thành Huế.)

3. Let’s talk (Chúng ta cùng nói)

Ask and answer questions about your holidays. (Hỏi và trả lời những câu hỏi về kỳ nghỉ của bạn.)

 

  1. Where were you on holiday? (Bạn đã ở đâu vào kỳ nghỉ?)
    => I was ... (Tôi đã...)
  2. Where did you go? (Bạn đã đi đâu?)
    => I went to... (Tôi đã đi đến...)
  3. What was the trip like? (Chuyến đi đó thế nào?)
    => It was...( Nó…)

 

4. Listen and match (Nghe và nối)

  1. c      
  2. d        
  3. b        
  4. a
  • 1. Mai: Where were you last weekend, Tom?
    Tom: I was at the seaside.
    Mai: Where did you go?
    Tom: I went to Ha Long Bay
  •  2. Mai: What's that?
    Quan: It's a photo of my trip last summer.
    Mai: Where did you go, Quan?
    Quan: I went to Hue Imperial City.
  • 3. Mai: Where did you go last Sunday, Linda?
    Linda: I went to Ha Noi.
    Mai: Oh, that's great.
  • 4. Mai: Where did you go last month, Nam?
    Nam: I went to Ho Chi Minh City.
    Mai: Did you have a good time?
    Nam: Yes, I did

5. Read and match (Đọc và nối)

1- c

  • Bạn đã ở đâu vào mùa hè năm ngoái/vừa qua?
  • Tôi đã ở tại bờ biển.

2-d

  • Bạn đã đi đâu?
  • Tôi đã đi đảo Phú Quốc.

3-a

  • Bạn đã làm gì?
  • Tôi đã đi bằng một chuyến đi thuyền.

4 - e

  • Chuyến đi như thế nào?
  • Nó tuyệt vời.

5 - b

  • Đó là gì?
  • Đó là một tấm ảnh của chuyến du lịch của tôi.

6. Let’s play (Chúng ta cùng chơi)

Find someone who… (Tìm một người nào đó mà...)

Find someone who went to the seaside last year. (Tìm một người nào đó mà đã đi đến bờ biển vào năm ngoái.)

Bình luận