Giải bài tập 10 trang 20 sách toán tiếng anh 4

10. Fill in the blanks: 

a. 1 km = ... ... ... m = ... ... ... mm

b. 1 t = ... ... ... kg = ... ... ... g

c. 1 km = ... ... ... cm

d. 1 q = ... ... ... g

e. 1000 km = ... ... ... mm

g. 1000 t = ... ... ... g 

Dịch nghĩa:

10. Điền vào ô trống: 

a. 1 km = ... ... ... m = ... ... ...  mm

b.  1 tấn = ... ... ... kg = ... ... ... g 

c. 1 km = ... ... ... cm

d. 1 tạ = ... ... ... g

e. 1000 km = ... ... ... mm

g. 1000 tấn = ... ... ... g


a. 1 km = 1 000 m = 1 000 000 mm

b. 1 t = 1 000 kg = 1 000 000 g

c. 1 km = 1 000 000 cm

d. 1 q = 1 000 000 g

e. 1 000 km = 1 000 000 000 mm

g. 1000 t = 1 000 000 000 g 

Dịch nghĩa:

a. 1 km = 1 000 m = 1 000 000 mm

b. 1 t = 1 000 kg = 1 000 000 g

c. 1 km = 1 000 000 cm

d. 1 tạ = 1 000 000 g

e. 1 000 km = 1 000 000 000 mm

g. 1000 tấn = 1 000 000 000 g 


Bình luận

Giải bài tập những môn khác