Giải câu 2 trang 60 toán tiếng anh lớp 4

Câu 2: Trang 60 - SGK Toán tiếng Anh 4:

Form:

300 kg = ... quintals

300 kg = ... tạ

Methods

Cách làm:

We have: 100 kgs = 1 quintal

Ta có: 100 kg = 1 tạ

We know:

Nhẩm: 300 : 100 = 3

So: 300 kg = 3 quintals

Vậy: 300 kg = 3 tạ

Write the appropriate number in the blanks:

Viết số thích hợp vào chỗ chấm:

70 kgs = .... yen

70 kg = .... yến

800 kg = .... quintals

800 kg = .... tạ

300 quintals = ... tons

300 tạ = ... tấn

120 quintals = ... tons

120 tạ = ... tấn

5 000 kg = ... tons

5 000 kg = ... tấn


We have: 10 kg = 1 yen

Ta có: 10 kg = 1 yến       

Mental arithmetic: 70: 10 = 7

Nhẩm: 70 : 10 = 7        

So: 70 kg = 7 yen

Vậy: 70 kg = 7 yến       

We have: 100 kgs = 1 quintal

Ta có: 100 kg = 1 tạ           

Mental arithmetic: 800: 100 = 8

Nhẩm: 800 : 100 = 8       

So: 800 kg = 8 quintals

Vậy: 800 kg = 8 tạ       

We have: 10 quintals = 1 ton

Ta có: 10 tạ = 1 tấn 

Mental arithmetic: 300: 10 = 30

Nhẩm: 300 : 10 = 30   

So: 300 quintals = 30 tons

Vậy: 300 tạ = 30 tấn                           

We have: 10 quintals = 1 ton

Ta có: 10 tạ = 1 tấn 

Nhẩm: 120 : 10 = 12   

Vậy: 120 tạ = 12 tấn

Ta có: 1 000 kg = 1 tấn   

Mental arithmetic: 5 000: 1 000 = 5

Nhẩm: 5 000 : 1 000 = 5  

So: 5,000 kg = 5 tons

Vậy: 5 000 kg = 5 tấn   

We have: 1 000 kg = 1 ton

Ta có: 1 000 g = 1 kg

Mental arithmetic: 4 000: 1000 = 4

Nhẩm: 4 000 : 1000 = 4    

So: 4 000 g = 4 kg

Vậy: 4 000 g = 4 kg

 


Bình luận

Giải bài tập những môn khác