Từ vựng tiếng anh theo chủ đề: Cơ thể của động vật (Animals’ body)
Tiếng anh theo chủ đề: Cơ thể của động vật. Trong mỗi từ, các bạn được học cách phiên âm, file đọc, nghĩa của từ và hình ảnh kèm theo. Cuối bài, các bạn có bài tập trắc nghiệm để ôn lại từ. Hi vọng các bạn sẽ học tốt!
- trunk: /trʌŋk/ : vòi voi
- tusk: /tʌsk/ : ngà voi
- tail: /teɪl/ : đuôi
- horns: /hɔːrns/ : sừng
- wing: /wɪŋ/ : cánh
- feather: /ˈfeðər/ : lông vũ
- fang: /fæŋ/ : răng nanh
- tongue: /tʌŋ/ : lưỡi
- fin: /fɪn/ : vây
- beak: /biːk/ : mỏ chim
- shell: /ʃel/ : vỏ ốc
- hoof: /huːf/ : móng guốc
Question 1: "Lông vũ" trong Tiếng Anh là gì?
- A. tusk
- B. fin
C. feather
- D. horns
Question 2: "wing" có nghĩa là gì?
A. Cánh
- B. Đuôi
- C. Răng nanh
- D. Móng guốc
Question 3: Từ nào dưới đây có nghĩa là "mỏ chim":
- A. tail
- B. trunk
C. beak
- D. hoof
Question 4: "shell" có phiên âm như thế nào?
- A. /ˈfeðər/
- B. /biːk/
- C. /wɪŋ/
D. /ʃel/
Question 6: /ˈfeðər/ là phiên âm của từ nào dưới đây:
- A. fin
- B. tail
- C. fang
D. feather
Question 5: Trong Tiếng Anh, "móng guốc" là gì?
- A. trunk
B. hoof
- C fang
- D. horns
Question 7: /tʌsk/ là phiên âm của từ nào dưới đây:
A. tusk
- B. tail
- C. tounge
- D. fin
Question 8: "Vây" và "lưỡi" trong Tiếng Anh lần lượt là:
- A. horns, tail
B. fin, tounge
- C. tounge, tail
- D. feather, fang
Xem đáp án
Giải bài tập những môn khác
Giải bài tập tất cả các lớp học | Những thủ thuật tin học hay |
Bình luận