Tắt QC

Từ vựng tiếng anh theo chủ đề: Nhà bếp - Phần 1 (Kitchen - Part 1)

Tiếng anh theo chủ đề: Nhà bếp. Trong mỗi từ, các bạn được học cách phiên âm, file đọc, nghĩa của từ và hình ảnh kèm theo. Cuối bài, các bạn có bài tập trắc nghiệm để ôn lại từ. Hi vọng các bạn sẽ học tốt!

  • apron: /ˈeɪprən/ : tạp dề
  • cooker: /ˈkʊkər/ : nồi cơm
  • fork: /fɔːk/ : cái nĩa
  • fridge: /frɪdʒ/ : tủ lạnh
  • frying pan: /ˈfraɪɪŋ pæn/ : cái chảo
  • kettle: /ˈketl/ : ấm đun nước
  • knife: /naɪf/ : con dao
  • plate: /pleɪt/ : cái đĩa
  • pressure cooker: /ˈpreʃə kʊkər/ : nồi áp suất
  • scale: /skeɪl/ : cái cân

Question 1: Từ nào dưới đây chỉ "cái chảo":

  • A. cooker
  • B. frying pan
  • C. fridge
  • D. kettle

Question 2: /frɪdʒ/ là phiên âm của từ nào dưới đây:

  • A. fridge
  • B. frying pan
  • C. kettle
  • D. knife

Question 3: "Cái cân" trong Tiếng Anh là gì?

  • A. pressure cooker
  • B. apron
  • C. fork
  • D. scale

Question 4: "plate" chỉ đồ vật gì?

  • A. Cái nĩa
  • B. Cái đĩa
  • C. Tủ lạnh
  • D. Tạp dề

Question 5: "cooker" và "knife" có phiên âm lần lượt là:

  • A. /ˈeɪprən/ , /ˈketl/
  • B. /fɔːk/ , /ˈkʊkər/
  • C. /ˈkʊkər/ , /naɪf/
  • D. /ˈketl/, /naɪf/

Question 6: "Tạp dề" và "cái nĩa" trong Tiếng Anh là:

  • A. fork, plate
  • B. plate, scale
  • C. apron, fork
  • D. scale, apron

Question 7: "pressure cooker" chỉ đồ dùng nào dưới đây:

  • A. Nồi áp suất
  • B. Ấm đun nước
  • C. Nồi cơm
  • D. Tủ lạnh

Question 8: "Âm đun nước" trong Tiếng Anh là gì?

  • A. fridge
  • B. frying pan
  • C. kettle
  • D. apron

 

 

Xem đáp án

Bình luận