Đề số 2: Đề kiểm tra toán 8 Cánh diều bài 3 Hằng đẳng thức đáng nhớ

ĐỀ 2

Câu 1: Chọn câu đúng

  • A. $4 – (a + b)^{2} = (2 + a + b)(2 – a + b)$
  • B. $4 – (a + b)^{2} = (4 + a + b)(4 – a – b)$
  • C. $4 – (a + b)^{2} = (2 + a + b)(2 – a – b)$
  • D. $4 – (a + b)^{2} = (2 + a – b)(2 – a + b)$    

Câu 2: Biểu thức $(a – b – c)^{2}$ bằng

  • A. $a^{2} + b^{2} + c^{2} – 2(bc + ac + ab)    $  
  • B. $a^{2} + b^{2} + c^{2} + bc – ac – 2ab $    
  • C. $a^{2} + b^{2} + c^{2} + 2(bc – ac – ab)  $        
  • D. $a^{2} + b^{2} + c^{2} + 2(bc – ac – ab)$

Câu 3: Chọn câu đúng.

  • A. $(a+b)^{2} = a^{2} – 2ab + b^{2}$
  • B. $(a+b)^{2} = a^{2} + b^{2}    $
  • C. $(a+b)^{2} = a^{2} + ab + b^{2}$
  • D. $(a+b)^{2} = a^{2} + 2ab + b^{2}  $ 

Câu 4: Chọn câu sai.

  • A. $(x + y)(x + y) = y^{2} – x^{2}$
  • B. $(-x – y)^{2} = (-x)^{2} – 2(-x)y + y^{2}      $    
  • C. $x^{2} – y^{2} = (x + y)(x – y)$
  • D. $(x + y)^{2} = (x + y)(x + y)    $  

Câu 5: Chọn câu sai.

  • A. $(x – 2y)^{2} = x^{2} – 4y^{2}    $   
  • B. $(x – 2y)(x + 2y) = x^{2} – 4y^{2}$
  • C. $(x + 2y)^{2} = x^{2} + 4xy + 4y^{2} $     
  • D. $(x – 2y)^{2} = x^{2} – 4xy + 4y^{2}$

Câu 6: Viết biểu thức $x^{3} + 12x^{2} + 48x + 64$ dưới dạng lập phương của một tổng

  • A. $(x – 4)^{3}   $
  • B. $(x + 4)^{3} $ 
  • C.  $(x – 8)^{3}   $
  • D. $(x + 8)^{3}$

Câu 7: Viết biểu thức $8x^{3} + 36x^{2} + 54x + 27$ dưới dạng lập phương của một tổng

  • A. $(4x + 3)^{3}$
  • B. $(2x + 9)^{3}$
  • C. $(2x + 3)^{3}$
  • D. $(4x + 9)^{3}$

Câu 8: Viết biểu thức $x^{3} – 6x^{2} + 12x – 8$ dưới dạng lập phương của một hiệu

  • A. $(x – 4)^{3}  $
  • B. $(x + 2)^{3} $ 
  • C. $(x - 8)^{3}$
  • D. $(x + 4)^{3}  $

Câu 9: Tính giá trị của biểu thức $B = (x + 3)^{2} + (x – 3)(x + 3) – 2(x + 2)(x – 4)$ với $x = -\frac{1}{2}$

  • A. 15
  • B. 11
  • C. 16
  • D. 22

Câu 10: Tính giá trị của biểu thức $C = (3x + 1)(9x^{2} – 3x + 1) – (x + 1)(x^{2} – x + 1)$ tại $x = \frac{1}{2}$

  • A. $\frac{21}{4}$
  • B. $\frac{21}{7}$
  • C. $\frac{23}{5}$
  • D. $\frac{23}{7}  $


 ĐÁP ÁN

Câu hỏi

Câu 1

Câu 2

Câu 3

Câu 4

Câu 5

Đáp án

C

D

D

A

A

Câu hỏi

Câu 6

Câu 7

Câu 8

Câu 9

Câu 10

Đáp án

B

C

C

B

A


Bình luận

Giải bài tập những môn khác