Tắt QC

Từ vựng tiếng anh theo chủ đề: Giao thông - Phần 1 (Traffic - Part 1)

Tiếng anh theo chủ đề: Giao thông. Trong mỗi từ, các bạn được học cách phiên âm, file đọc, nghĩa của từ và hình ảnh kèm theo. Cuối bài, các bạn có bài tập trắc nghiệm để ôn lại từ. Hi vọng các bạn sẽ học tốt!

  • crossroads: /ˈkrɒsrəʊdz/ : ngã tư
  • crosswalk: /ˈkrɒswɔːk/ : lối qua đường cho người đi bộ
  • motorway: /ˈməʊtəweɪ/ : đường cao tốc
  • pavement: /ˈpeɪvmənt/ : vỉa hè
  • signpost: /ˈsaɪnpəʊst/ : biển chỉ đường
  • T-junction: /ˈtiːdʒʌnkʃən/ : ngã ba
  • traffic light: /ˈtræfɪk laɪt/ : đèn giao thông
  • tunnel: /ˈtʌnəl/ : đường hầm

Question 1: "crossroads" có nghĩa là gì?

  • A. Lối qua đường cho người đi bộ
  • B. Ngã ba
  • C. Ngã tư
  • D. Đường cao tốc

Question 2: /ˈkrɒswɔːk/ là phiên âm của từ nào dưới đây:

  • A. crosswalk
  • B. motorway
  • C. crossroads
  • D. signpost

Question 3: Hai từ nào dưới đây có nghĩa là "biển chỉ đường" và "vỉa hè"?

  • A. pavement, T-junction
  • B. crosswalk, pavement
  • C. T-junction, crosswalk
  • D. signpost, pavement

Question 4: Đâu là nghĩa của "motorway"?

  • A. Đường cao tốc
  • B. Đèn giao thông
  • C. Đường hầm
  • D. Ngã ba

Question 5: "T-junction" có phiên âm như thế nào?

  • A. /ˈsaɪnpəʊst/
  • B. /ˈtiːdʒʌnkʃən/
  • C. /ˈtræfɪk laɪt/
  • D. /ˈtʌnəl/

Question 6: "tunnel" và "T-junction" có nghĩa lần lượt là:

  • A. Ngã tư, đường hầm
  • B. Đường cao tốc, vỉa hè
  • C. Vỉa hè, ngã ba
  • D. Đường hầm, ngã ba

Xem đáp án

Bình luận