Đề thi cuối kì 2 Tin học ứng dụng 11 Cánh diều: Đề tham khảo số 3

Trọn bộ đề thi cuối kì 2 Tin học ứng dụng 11 Cánh diều: Đề tham khảo số 3 bộ sách mới cánh diều gồm nhiều câu hỏi ôn tập hay, các dạng bài tập phong phú giúp các em củng cố ôn luyện lại kiến thức thật tốt chuẩn bị tốt cho kì thi sắp tới. Tài liệu có kèm theo đáp án và lời giải chi tiết. Hi vọng đây sẽ là tài liệu hữu ích giúp các em đạt điểm cao. Thầy cô và các em kéo xuống để tham khảo ôn luyện

A. PHẦN TRẮC NGHIỆM (6,0 điểm) 

    Khoanh tròn vào chữ cái đứng trước câu trả lời đúng:

Câu 1. Ưu điểm chính của cơ sở dữ liệu phân tán so với cơ sở dữ liệu tập trung là gì?

  • A. Hiệu suất truy xuất dữ liệu tăng cao.
  • B. Dễ dàng quản lý và duy trì hơn.
  • C. Giảm nguy cơ mất dữ liệu.
  • D. Tăng khả năng xử lý trên một máy chủ duy nhất.

Câu 2. Mục đích của việc thường xuyên cập nhật và kiểm tra bảo mật hệ CSDL là gì?

  • A. Tăng chi phí duy trì hệ thống.
  • B. Đảm bảo rằng hệ thống luôn đáp ứng yêu cầu công nghệ mới và bảo mật tốt nhất.
  • C. Chỉ để tạo khó khăn cho người sử dụng hệ thống.
  • D. Không ảnh hưởng đến hiệu suất của hệ thống.

Câu 3. Khi sử dụng công cụ Healing trong GIMP, người dùng có thể:

  • A. Tăng độ sáng của ảnh.
  • B. Làm mờ toàn bộ ảnh.
  • C. Sao chép một phần của ảnh và lấp đầy vào vị trí khác.
  • D. Chuyển đổi màu sắc của vùng chọn.

Câu 4. Để thực hiện hiệu ứng "Zoom In" cho một đoạn video trong Animiz, bạn cần:

  • A. Sử dụng nút "Phóng to" trên thanh công cụ.
  • B. Tăng kích thước đối tượng video trong cửa sổ chỉnh sửa.
  • C. Chỉnh sửa độ phân giải video.
  • D. Thêm hiệu ứng "Zoom In" từ thư viện hiệu ứng.

Câu 5. Trong Animiz, tính năng nào cho phép bạn xác định thứ tự và thời gian xuất hiện của các đối tượng đồ họa trong phim hoạt hình?

  • A. Timeline.
  • B. Motion Path.
  • C. Scene Transition.
  • D. Animation Effects.

Câu 6. Cách để tạo hiệu ứng zoom-in/out cho đối tượng trong ảnh động bằng GIMP?

  • A. Sử dụng "Rotate" với góc thích hợp.
  • B. Sử dụng "Scale" và điều chỉnh kích thước.
  • C. Sử dụng "Bucket Fill" với màu đen.
  • D. Sử dụng "Rectangle Select" và kéo giãn đối tượng.

Câu 7. Chức năng chính của Microsoft Access là gì?

  • A. Xử lý ảnh.
  • B. Soạn thảo văn bản.
  • C. Quản lý cơ sở dữ liệu.
  • D. Tạo biểu đồ.

Câu 8. Để thêm một cột mới vào bảng đã tồn tại, bạn sử dụng lệnh nào?

  • A. MODIFY COLUMN.
  • B. INSERT COLUMN.
  • C. UPDATE COLUMN.
  • D. ADD COLUMN.

 

Câu 9. Khi thiết lập mối quan hệ giữa hai bảng, quyết định nào sau đây là đúng?

  • A. Mối quan hệ chỉ có thể thiết lập với hai bảng có cùng cấu trúc.
  • B. Bảng chính không thể có khóa chính.
  • C. Bảng con có thể có nhiều khóa ngoại tham chiếu đến bảng chính.
  • D. Bảng con không cần phải có khóa chính.

Câu 10. Để thực hiện tự động định dạng cho biểu mẫu trong Access, cần thực hiện:

  • A. Chọn mỗi ô và thiết lập định dạng riêng lẻ.
  • B. Tìm kiếm trên mạng các mẫu đã được định dạng và áp dụng chúng.
  • C. Viết mã VBA để tự động định dạng.
  • D. Sử dụng "AutoFormat" trong thanh công cụ "Format".

Câu 11. Trong một câu truy vấn SELECT, mệnh đề nào được sử dụng để lọc dữ liệu dựa trên một điều kiện cụ thể?

  • A. SELECTIF.
  • B. FILTER.
  • C. CONDITION.
  • D. WHERE.

Câu 12. Lợi ích chính của việc sử dụng Report Wizard là gì?

  • A. Tiết kiệm thời gian và công sức trong tạo báo cáo.
  • B. Nấu ăn tự động.
  • C. In ảnh chân dung.
  • D. Dự đoán kết quả bóng đá.

Câu 13. Trong Excel, nút lệnh Layout dùng để thực hiện nhiệm vụ nào?

  • A. Định dạng và hiệu chỉnh bố cục của bảng tính.
  • B. Tính toán công thức trong ô.
  • C. Chèn hình ảnh vào ô.
  • D. Tạo biểu đồ cho dữ liệu.

Câu 14. Làm thế nào để cấu hình nút điều hướng trên biểu mẫu để chuyển đến một biểu mẫu khác?

  • A. Nhấn đúp chuột vào nút điều hướng và chọn biểu mẫu đích từ danh sách.
  • B. Chọn nút điều hướng, sau đó chọn "Cài đặt" và chỉ định biểu mẫu đích.
  • C. Chọn nút điều hướng, sau đó chọn tab "Dữ liệu" và nhập tên biểu mẫu đích.
  • D. Nhấn tổ hợp phím Ctrl + Alt + N để mở cửa sổ cấu hình nút điều hướng.

Câu 15. Làm thế nào để điều chỉnh kích thước của một đối tượng trong Animiz?

  • A. Sử dụng lệnh "Resize" từ menu.
  • B. Nhấp chuột phải vào đối tượng và chọn "Adjust Size".
  • C. Kéo các điểm cảm biến trên đối tượng để điều chỉnh kích thước.
  • D. Chọn đối tượng, sau đó nhấn phím Ctrl + C và Ctrl + V để sao chép và dán với kích thước mới.

Câu 16. Trong SQL, để giới hạn số lượng bản ghi trả về từ một truy vấn SELECT, nên sử dụng mệnh đề nào dưới đây?

  • A. FETCH.
  • B. TOP.
  • C. WHERE.
  • D. LIMIT.

Câu 17. Tại sao việc kết xuất thông tin từ Cơ sở dữ liệu quan trọng trong quản lý thông tin của doanh nghiệp?

  • A. Dễ dàng truy cập và phân tích thông tin.
  • B. Giảm dung lượng lưu trữ.
  • C. Tăng cường bảo mật dữ liệu.
  • D. Tăng cường tính di động của dữ liệu.

Câu 18. Khi muốn chỉnh sửa màu sắc của văn bản trong bài báo cáo, cần sử dụng lệnh nào trong giải lệnh "Home" của các chương trình xử lý văn bản?

  • A. Color.
  • B. Font.
  • C. Paragraph.
  • D. Styles.

Câu 19. Để tạo quan hệ "một - nhiều" trong cơ sở dữ liệu, loại khóa nào thường được sử dụng để liên kết giữa hai bảng?

  • A. Khóa chính.
  • B. Khóa chung.
  • C. Khóa ngoại.
  • D. Khóa phụ.

Câu 20. Trong quá trình quản lý cơ sở dữ liệu, nếu muốn thay đổi cách liên kết thông tin giữa bảng "Nhân viên" và "Phòng ban" để thể hiện chính xác vị trí làm việc của nhân viên, thì thao tác nào sau đây là phù hợp?

  • A. Sử dụng lệnh SQL để thay đổi cấu trúc bảng.
  • B. Sử dụng công cụ đồ họa để kéo thả và tái thiết lập mối quan hệ giữa hai bảng.
  • C. Xóa toàn bộ dữ liệu trong bảng "Nhân viên" và tạo lại mối quan hệ.
  • D. Mở giao diện quản lý cơ sở dữ liệu và chỉnh sửa mối quan hệ trực tiếp.

Câu 21. Khi xây dựng một ứng dụng theo dõi đơn hàng bán hàng, để thêm thông tin về sản phẩm từ bảng Sản Phẩm vào biểu mẫu Đơn Hàng, cách nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Sử dụng hộp thoại Thêm Trường để thêm thông tin sản phẩm.
  • B. Sử dụng chức năng Sao chép và Dán để lấy dữ liệu sản phẩm.
  • C. Kéo và thả trường chứa thông tin sản phẩm từ bảng Sản Phẩm vào biểu mẫu Đơn Hàng.
  • D. Sử dụng truy vấn để liên kết thông tin sản phẩm vào biểu mẫu.

Câu 22. Khi sắp xếp kết quả truy vấn theo một tiêu chí cụ thể, lựa chọn nào sau đây sẽ ưu tiên đặt ở đầu danh sách?

  • A. Giá trị trung bình.
  • B. Giá trị nhỏ nhất.
  • C. Giá trị lớn nhất.
  • D. Giá trị ngẫu nhiên.

Câu 23. Làm thế nào để thay đổi thứ tự hiển thị của các biểu mẫu trong bàn điều khiển trung tâm?

  • A. Kéo thả biểu mẫu để sắp xếp lại thứ tự.
  • B. Chọn tab "Thiết lập" và sử dụng chức năng "Sắp xếp thứ tự biểu mẫu".
  • C. Chuột phải vào bàn điều khiển và chọn "Thay đổi thứ tự biểu mẫu".
  • D. Sử dụng thanh cuộn để di chuyển biểu mẫu đến vị trí mong muốn.

Câu 24. Trong thực tế, lợi ích chính của việc sử dụng khuôn mẫu để tạo cơ sở dữ liệu trong Microsoft Access là gì?

  • A. Khuôn mẫu giúp đảm bảo tính nhất quán và chuẩn mực trong cấu trúc cơ sở dữ liệu.
  • B. Sử dụng khuôn mẫu là không linh hoạt, không thích hợp cho các dự án đòi hỏi tùy chỉnh cao.
  • C. Việc sử dụng khuôn mẫu chỉ thích hợp cho người mới học sử dụng Microsoft Access.
  • D. Khuôn mẫu không thực sự giúp tiết kiệm thời gian so với việc tạo cơ sở dữ liệu từ đầu.

PHẦN TỰ LUẬN (4,0 điểm)

Câu 1 (2,0 điểm).

a) Trong một ứng dụng quản lý sản phẩm, để tổ chức và tạo bảng trong cơ sở dữ liệu để lưu trữ thông tin về sản phẩm, bao gồm tên, giá, số lượng trong kho, và nhà sản xuất cần thực hiện những gì?

b) Trong quá trình phát triển một hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu cho một doanh nghiệp, làm thế nào để thiết lập mối quan hệ giữa bảng "Nhân viên" và "Phòng ban" sao cho dữ liệu về nhân viên và phòng ban có thể được liên kết một cách hiệu quả?

Câu 2 (2,0 điểm).

a) Trong quá trình chỉnh sửa Form Footer của một bảng báo cáo trong Microsoft Access, hãy nêu ngắn gọn cách sử dụng lệnh Layout để tối ưu hóa vị trí và thiết kế của Footer. Nêu ngắn gọn các bước và giải thích tại sao việc này quan trọng trong việc cải thiện chất lượng giao diện của bảng báo cáo.

b) Cho các bảng dữ liệu:

Bảng "Employees":

EmployeeIDFirstNameLastNameDepartmentIDSalary
1JohnSmith10150000
2AliceJohnson10260000
3BobMiller10155000

 

Bảng "Departments":

DepartmentIDDepartmentName
101IT
102Marketing

Hãy viết câu lệnh truy vấn SQL để tạo một bảng mới có tên là "EmployeeDetails" bao gồm các trường sau:

EmployeeIDFullNameDepartmentNameSalary
    
    

Hướng dẫn trả lời:

A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (6,0 điểm)

        Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm.   

Câu123456789101112
Đáp ánABCDABCDCDDA
Câu131415161718192021222324
Đáp ánABCDABCDCCBA

 

B. PHẦN TỰ LUẬN(4,0 điểm)

Câu 1:

a) Ta có thể tạo bảng "Products" với các trường như "ProductID" (khóa chính), "ProductName", "Price", "QuantityInStock", và "Manufacturer" để hiệu quả quản lý thông tin sản phẩm trong hệ thống cơ sở dữ liệu.

b) Có thể thiết lập mối quan hệ bảng bằng cách sử dụng khóa ngoại, chẳng hạn như việc thêm một cột "Mã phòng ban" trong bảng "Nhân viên" và thiết lập nó làm khóa ngoại liên kết đến cột "Mã phòng ban" trong bảng "Phòng ban".

Điều này giúp quản lý thông tin nhân viên theo phòng ban một cách dễ dàng.

Câu 2:

a) Để chỉnh sửa Form Footer trong Microsoft Access, chọn chế độ thiết kế của bảng báo cáo và chọn Form Footer từ danh sách thành phần.

Sử dụng lệnh Layout để điều chỉnh vị trí, kích thước và các thuộc tính khác của Footer, giúp tối ưu hóa giao diện của bảng báo cáo.

Việc này quan trọng để đảm bảo Footer được hiển thị một cách hợp lý, đồng thời cải thiện khả năng đọc và thẩm định thông tin trong bảng báo cáo.

b)

CREATE TABLE EmployeeDetails AS

SELECT EmployeeID, CONCAT(FirstName, ' ', LastName) AS FullName, Departments.DepartmentName, Salary

FROM Employees

JOIN Departments ON Employees.DepartmentID = Departments.DepartmentID;

 

Từ khóa tìm kiếm:

Đề thi Tin học ứng dụng 11 cánh diều, trọn bộ đề thi Tin học ứng dụng 11 cánh diều, cuối kì 2 Tin học ứng dụng 11

 

Bình luận

Giải bài tập những môn khác