Cấu trúc so sánh nhất

Bài viết cung cấp cho các bạn toàn bộ kiến thức liên quan đến cấu trúc so sánh nhất trong tiếng Anh. Giúp các bạn dễ dàng ghi nhớ để vận dụng hiệu quả trong quá trình làm bài tập và kiểm tra.

Cấu trúc so sánh nhất

1. Cấu trúc

So sánh nhất dùng khi so sánh 3 đối tượng trở lên, trong đó có 1 đối tượng là ưu việt nhất so với những đối tượng còn lại về mọi mặt. Để biến tính từ và phó từ thành dạng so sánh nhất, ta áp dụng những quy tắc sau:

  • Đối với tính từ, phó từ ngắn: S + V + the + adj/adv - est + in/of + N

Ví dụ: 

    • John is the tallest boy in the family (John là cậu bé cao nhất nhà)
    • She is the shortest of three sister (Cô ấy thấp nhất trong 3 chị em)
  • Đối với tính từ, phó từ dài: S + V + the most/least + adj/adv + in/of + N

Ví dụ: 

    • This hat is the most expensive of all. (Chiếc mũ này đắt nhất trong số này)
    • All of students, he is the least intelligent. (Anh ấy thông minh nhất trong tất cả học sinh)

2. Một số điều cần lưu ý

  • Sau cụm từ One of the + So sánh nhất + N thì: N phải là số nhiều, và động từ phải chia ở số ít.

Ví dụ: One of the greatest tennis players in the world is Johnson (Một trong những người chơi tennis giỏi nhất trên thế giới là Johnson)

  • Với các tính từ hoặc phó từ tận cùng là -ed, -ing, -ly ta luôn sử dụng cấu trúc the most + adj/adv
  • Khi tận cùng của các tính từ ngắn là -y, ta chuyển -y thành -i + est. Ví dụ: happy -> happiest...
  • Một số tính từ, phó từ tuyệt đối không được dùng trong so sánh nhất như:
    • unique: duy nhất
    • extreme: vô cùng
    • perfect: hoàn hảo
    • supreme: lớn nhất
    • top: cao nhất
    • absolute: tuyệt đối, hoàn toàn
    • prime: quan trọng nhất, hàng đầu
    • primary: đầu tiên, sơ cấp.

Giải thích kí hiệu => Xem thêm

B. Bài tập và hướng dẫn giải

 Bài tập 1: Viết lại các từ trong ngoặc phù hợp

  1. It is ………………. (high) house in the city.
  2. I am……………… (tall) in the class.
  3. Yesterday was…………. (cold) day of this month.
  4. She is ……………… (lazy) student in the class.
  5. Nam is ……………. (intelligent) boy in the class.
  6. He is …………… (bored) person I have ever met.
  7. I am………………… ( talkative) girl in the school.
  8. He studied ……………. ( hard).
  9. Sam is……………….. ( rich) man in this city.
  10. The text book is…………………. (boring) book.

Bài tập 2: Lựa chọn đáp án đúng

  1. He is the cleverest/the most clever in the class.
  2. He is the beautifulest/the most beautiful in the city.
  3. This street is the narrowest/the most narrow in the country.
  4. The river is the deepest/the most deep I have ever seen.
  5. Today is the boringest/the most boring day.
  6. He is the strongest/the most strong boy.

Bài tập 3: Điền vào chỗ trống 

  1. June is.........than May, but July is the ............. (hot)
  2. Table tennis is.........than tennis, but badminton is the ............. (easy)
  3. French is.........than English, but Chinese is the.........language. (difficult)
  4. "Titanic" is the.........film I have ever seen. (interesting)
  5. This is the.........chocolate cake I have ever eaten. (good)

Bình luận